--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hổ thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hổ thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổ thân
+
Be ashamed of one's condition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hổ thân"
:
hai thân
hậu thân
hậu thuẩn
hậu thuẫn
hiếu thuận
hòa thuận
hoại thân
hổ thân
hổ thẹn
hộ thân
more...
Những từ có chứa
"hổ thân"
:
hổ thân
khổ thân
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
hổ thân
:
Be ashamed of one's condition
+
lừa lọc
:
Select and arrangeSự lừa lọc của tạo hóaThe selection and arrangement of nature
+
lo liệu
:
to make arrangement for; to contrive
+
tinh vi
:
sophisticated, fine, well refined
+
đấu dịu
:
Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịuAfter blustering noisily, he show a conciliatory attitudee